Phần lớn mọi người không biết rằng khi viết Kinh Nghiệm Làm Việc thì cần bắt đầu bằng động từ hành động – ở thì quá khứ đơn (vì khi bạn đang ứng tuyển công việc mới hiện tại thì những gì bạn đã làm, đạt được là ở quá khứ).
Paha đã chọn lọc, tổng hợp giúp bạn những động từ sexy này:
Đừng viết “Managed” hay “Led”, hãy dùng:
Headed Coordinated Organized Oversaw Planned Produced Programmed Controlled Executed Operated Chaired Orchestrated |
Đứng đầu Phối hợp Tổ chức Giám sát Lên kế hoạch Sản xuất Lập trình Kiểm soát Thực thi Vận hành Chủ trì Dàn dựng |
Spearheaded Initiated Formed Administered Built Pioneered Founded Established Created Designed Developed Devised Implemented Engineered Formalized Incorporated Introduced Launched Instituted |
Dẫn đầu Khởi đầu Thành lập Quản lý Xây dựng Tiên phong Thành lập Thiết lập Tạo Thiết kế Phát triển Phát minh Triển khai Thiết kế Chính thức hóa Hợp nhất Giới thiệu Ra mắt Sáng lập |
HR, manager luôn thích những ứng viên giúp team / công ty hoạt động tốt hơn, chi tiêu hiệu quả hơn. Dùng “Saved” rất xoàng, hãy viết:
Conserved Consolidated Decreased Deducted Diagnosed Lessened Reconciled Reduced |
Bảo tồn Củng cố Giảm bớt Khấu trừ Chuẩn đoán Giảm thiểu Dàn xếp Giảm |
Hãy gây ấn tượng bằng những thành tích, số liệu đã làm được với những động từ đẹp này:
Accelerated Achieved Advanced Amplified Boosted Delivered Enhanced Expanded Expedited Furthered Gained Generated Improved Lifted Maximized Outpaced Stimulated Sustained |
Tăng tốc Đạt được Nâng cao Khuếch trương Tăng Giao Tăng cường Mở rộng Thúc đẩy Giúp ích Gia tăng Tạo Cải tiến Tăng lên Tối đa hóa Vượt qua Kích thích Duy trì |
Hãy khoe những thay đổi tuyệt vời đó bằng những động từ:
Centralized Clarified Converted Customized Influenced Integrated Merged Modified Overhauled Redesigned Refined Refocused Rehabilitated Remodeled Reorganized Replaced Restructured Revamped Revitalized Simplified Standardized Streamlined Strengthened Updated Upgraded Transformed |
Tập trung Làm rõ Chuyển đổi Tùy chỉnh Ảnh hưởng Tích hợp Hợp nhất Sửa đổi Đại tu Thiết kế lại Tinh lọc Tập trung lại Khôi phục Tái cấu trúc Tổ chức lại Thay thế Tái cơ cấu Tân tiến Tái sinh Đơn giản hoá Tiêu chuẩn hóa Sắp xếp hợp lý Tăng cường Cập nhật Nâng cấp Chuyển đổi |
Thay vì kể lể 1 cách nhạt nhẽo như “Led a team bla bla bla…” hoặc “Managed employees…”, hãy chứng tỏ bạn là 1 leader đầy cảm hứng:
Aligned Cultivated Directed Enabled Facilitated Fostered Guided Hired Inspired Mentored Mobilized Motivated Recruited Regulated Shaped Supervised Taught Trained Unified United |
Căn chỉnh Trau dồi Chỉ đạo Cho phép Tạo điều kiện thuận lợi Bồi dưỡng Hướng dẫn Thuê Truyền cảm hứng Cố vấn Huy động Thúc đẩy Tuyển dụng Chỉnh đốn Định hình Giám sát Dạy Đào tạo Thống nhât Hợp nhất |
Acquired Navigated Negotiated Partnered Secured |
Thu mua Điều hướng Thương lượng Hợp tác Bảo đảm |
Advised Advocated Arbitrated Coached Consulted Educated Informed Resolved |
Khuyên Ủng hộ Điều đình Huấn luyện Tư vấn Giáo dục Thông báo Giải quyết |
Analyzed Assembled Assessed Audited Calculated Discovered Evaluated Examined Explored Forecasted Identified Interpreted Investigated Measured Qualified Quantified Surveyed Tested Tracked |
Phân tích Tập hợp Đánh giá Kiểm tra Tính toán Khám phá Đánh giá Kiểm tra Khám phá Dự báo Xác định Giải thích Điều tra Đo lường Công nhận Định lượng Khảo sát Thử nghiệm Theo dõi |
Viết, trình bày, vận động, giao tiếp… luôn là 1 phần của bạn? Hãy dùng những từ chất này:
Authored Briefed Co-authored Composed Conveyed Convinced Corresponded Counseled Critiqued Defined Documented Edited Illustrated Lobbied Persuaded Promoted Publicized Reviewed |
Tác giả Tóm tắt Đồng tác giả Sáng tác Chuyển tải Thuyết phục Trao đổi Khuyến cáo Phê bình Miêu tả Dẫn chứng Chỉnh sửa Minh họa Lobbied Thuyết phục Quảng bá Công bố Đánh giá |
Authorized Blocked Delegated Dispatched Enforced Ensured Inspected Itemized Monitored Screened Scrutinized Verified |
Ủy quyền Ngăn chặn Ủy nhiệm Điều phái Ép buộc Đảm bảo Kiểm tra Phân loại Giám sát Sàng lọc Rà soát Xác minh |
Gặt hái được 1 mục tiêu? Giành được giải thưởng đáng tự hào?… hãy khoe bằng:
Attained Awarded Completed Demonstrated Earned Exceeded Outperformed Reached Showcased Succeeded Surpassed Targeted |
Đạt được Được trao giải Hoàn thành Chứng minh Kiếm được Vượt quá Vượt trội Tiếp cận Minh chứng Thành công Vượt qua Nhắm mục tiêu |
Tham khảo đầy đủ mẫu CV chuyên nghiệp.